--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dông tố
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dông tố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dông tố
+
Storm
Cuộc đời đầy dông tố
a stormy life
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dông tố"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dông tố"
:
dông tố
dung tha
dung thứ
dương thế
dưỡng thai
đang tay
đang tay
đang thì
đáng tội
đăng tải
more...
Lượt xem: 616
Từ vừa tra
+
dông tố
:
StormCuộc đời đầy dông tốa stormy life
+
darling
:
người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thíchthe darling of the people người được nhân dân yêu mếnone's mother's darling con cưngFortune's darling con cưng của thần may mắn
+
đại não
:
Brain
+
misgive
:
gây lo âu, gây phiền muộn
+
disable
:
làm cho bất lực, làm cho không đủ năng lực (làm gì)